Widerstreit /m -(e)s, -e/
sự] va chạm, xô xát, hục hặc, tranh cãi, cãi cọ.
Zwiespalt /m -(e)s/
sự, mối] bắt hòa, bắt đồng, hục hặc, xung đột, xích mích.
Stunk /m -s/
sự] hiềm khích, hục hặc, cãi cọ, xích mích, xâu xé; Stunk machen gây gổ, cãi lộn.
Stank /m -(e)s/
sự] hiềm khích, hục hặc, cãi cọ, xích mích, xâu xé, bất hòa.
Uneinigkeit /f =, -en/
sự] bắt hòa, bất đồng, phân kì, bất đồng ý kiến, hục hặc, lục đục, xích mích.
Veruneinigung /f =, -en/
sự] bất hòa, bắt đồng, phân kì, bắt đồng ý kién, hục hặc, xung đột, xích mích.
Riß I /m -sses, -sse/
1. chỗ nứt, chỗ nẻ, vết rạn, khe nứt, vét nút rạn; 2. khe núi, hẻm núi; 3. [vệt, vết, chỗ] sây sát, chợt da, trầy da, xưdc da; 4. [cái] lỗ, lỗ thủng; 5. [sự] không ăn khóp, không đồng bộ, bất hòa, bất đồng, hục hặc, xung đột, xích mích.