Mißhelligkeiten /pl/
sự, điều, môi] hiểu lầm, ngộ nhận, bất hòa, xích mích; [sự] rối loạn, lộn xộn, lủng củng, không hiểu.
ambivalent /a/
1. (hóa học) hai hóa trị; 2. hai chiểu; 3. bất hòa, chia rẽ.
Entzweiung /f =, -en/
sự, mối] bất hòa, xích mích, cắt đút, đoạn tuyệt, tuyệt giao; [sự] chia rẽ, phân liệt.
überwerfen /(mit D)/
(mit D) cãi cọ, cãi vã, xích mích, bất hòa, giận nhau.
disharmonisch /a/
1. (nhạc) [thuộc về] phi hòa âm; 2. [bị] lạc điệu, không hợp, bất hòa, mâu thuẫn.
kampeln
cãi nhau, cãi cọ, cãi vã, bất hòa, xích mích, giận nhau.
kabbeln
cãi cọ, cãi vã, xích mích, bất hòa, giận nhau, cắn xé nhau.
Disharmonie /f =, -níen/
1. [sự] phi hòa âm; không ăn nhịp; 2. [sự] lạc điệu, không hợp, bất hòa, mâu thuẫn, trái ngược.
Veruneinigung /f =, -en/
sự] bất hòa, bắt đồng, phân kì, bắt đồng ý kién, hục hặc, xung đột, xích mích.
hadem /vi/
tranh luận, tranh cãi, cãi nhau, cãi cọ, xích mích, bất hòa, thù địch, thù hằn, cừu địch; mit dem Schicksal hadem than thân trách phận; mit sich hadem khủng khỉnh vói ai, sông không hòa thuận vói ai.
Spaltung /f =, -en/
1. [sự] chẻ ra, tách ra, vô ra, chẻ, tách; 2. [sự] phân chia, chia rẽ (đát nưóc V.V.); 3. [sự] bất hòa, bắt đồng, bất đồng ý kiến, xích mích, va chạm; 4. [sự, tính] ăn khđp, thiếu phối hợp, thiếu nhất trí, mâu thuẫn, chênh lệch, cách biệt.
Riß I /m -sses, -sse/
1. chỗ nứt, chỗ nẻ, vết rạn, khe nứt, vét nút rạn; 2. khe núi, hẻm núi; 3. [vệt, vết, chỗ] sây sát, chợt da, trầy da, xưdc da; 4. [cái] lỗ, lỗ thủng; 5. [sự] không ăn khóp, không đồng bộ, bất hòa, bất đồng, hục hặc, xung đột, xích mích.