disharmonisch /(Adj.)/
(Musik) phi hòa âm;
nghịch tai;
disharmonisch /(Adj.)/
(màu sắc, hình dạng ) bị lạc điệu;
không hợp (nicht zusammen stimmend);
disharmonisch /(Adj.)/
bất hòa;
mâu thuẫn;
disharmonisch /(Adj.)/
(Geol ) có nhiều hình dạng khác nhau (unterschiedlich verformt);