Việt
phi hòa âm
nghịch tai
lạc điệu
không hợp
bất hòa
mâu thuẫn.
mâu thuẫn
trái ngược.
Đức
disharmonisch
Disharmonie
disharmonisch /a/
1. (nhạc) [thuộc về] phi hòa âm; 2. [bị] lạc điệu, không hợp, bất hòa, mâu thuẫn.
Disharmonie /f =, -níen/
1. [sự] phi hòa âm; không ăn nhịp; 2. [sự] lạc điệu, không hợp, bất hòa, mâu thuẫn, trái ngược.
disharmonisch /(Adj.)/
(Musik) phi hòa âm; nghịch tai;