TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghịch tai

nghịch tai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

nghịch âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghịch âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát hòa âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất hòa âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất hòa ãm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên dây đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so dây đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn khóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân xúng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghịch nhĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất hòa âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi hòa âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hòa âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoà âm

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Anh

nghịch tai

dissonant

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Đức

nghịch tai

dissonant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dissonieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mißklingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mißklingend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenstimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

disharmonisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

dissonant

nghịch tai, không hoà âm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dissonant /[diso’nant] (Adj.; -er, -este)/

(Musik) nghịch tai; nghịch âm (misstönend);

disharmonisch /(Adj.)/

(Musik) phi hòa âm; nghịch tai;

dissonieren /(sw. V.; hat) (Musik)/

nghịch âm; nghịch tai; không hòa âm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dissonant /a (nhạc)/

nghịch tai, nghịch âm.

dissonieren /vi (nhạc)/

nghịch âm, nghịch tai, mát hòa âm.

mißklingen /vi/

nghịch âm, nghịch tai, mất hòa âm.

mißklingend /a/

bi] nghịch âm, nghịch tai, mất hòa ãm.

zusammenstimmen /vi/

1. (nhạc) lên dây đàn, hòa âm, so dây đàn; 2. (mit D) hòa hợp, thích úng, hợp, ăn khóp, trùng hợp, phù hợp vói, cân xúng vói; nichtl, (mit D) không hòa hợp, không hợp, không ăn khóp, không thích úng, không phù hợp; 2. nghịch âm, nghịch tai, nghịch nhĩ, mất hòa âm; -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghịch tai

(nhạc) Dissonnanz f