dissonieren /vi (nhạc)/
nghịch âm, nghịch tai, mát hòa âm.
mißklingen /vi/
nghịch âm, nghịch tai, mất hòa âm.
mißklingend /a/
bi] nghịch âm, nghịch tai, mất hòa ãm.
zusammenstimmen /vi/
1. (nhạc) lên dây đàn, hòa âm, so dây đàn; 2. (mit D) hòa hợp, thích úng, hợp, ăn khóp, trùng hợp, phù hợp vói, cân xúng vói; nichtl, (mit D) không hòa hợp, không hợp, không ăn khóp, không thích úng, không phù hợp; 2. nghịch âm, nghịch tai, nghịch nhĩ, mất hòa âm; -