TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngộ nhận

ngộ nhận

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích mích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngộ nhận

sich eine falsche Meinung bilden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eine unrichtige Ansicht haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich irren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich täuschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mißhelligkeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mißhelligkeiten /pl/

sự, điều, môi] hiểu lầm, ngộ nhận, bất hòa, xích mích; [sự] rối loạn, lộn xộn, lủng củng, không hiểu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngộ nhận

sich eine falsche Meinung bilden, eine unrichtige Ansicht haben, sich irren, sich täuschen; sự ngộ nhận Mißverständnis n, Versehen n, Irrtum m