Việt
có hai
tách đổi
mâu thuẫn.
mâu thuẫn
Đức
zwiespältig
zwiespältig /[-/peltiẹ] (Adj.)/
mâu thuẫn (widersprüchlich, konttovers);
zwiespältig /a/
1. có hai; 2. [bị] tách đổi, mâu thuẫn.