TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đồng bộ

không đồng bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất đồng bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đồng thời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ nẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét nút rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẻm núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sây sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chợt da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầy da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưdc da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ăn khóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hục hặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung đột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích mích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không đồng bộ

asynchronous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nonsynchronous

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

out-of-step

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

asynchoronous

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nonsync

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

out of sync

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không đồng bộ

asynchron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungleichlaufend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht synchronisiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fehlsynchronisiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Asynchron-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riß I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

không đồng bộ

asynchrone

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Asynchrone Drehfeldmaschine (Asynchronmaschine, Asynchronmotor)

Máy điện cảm ứng không đồng bộ (Máy điện không đồng bộ, động cơ điện không đồng bộ)

Der Schlupf muss bei der Ansteuerung von Asynchronmotoren berücksichtigt werden.

Độ trượt phải được tính đến khi điều khiển động cơ điện không đồng bộ.

Elektrisch gesehen ist die Asynchronmaschine ein Transformator.

Theo quan điểm về điện thì một máy điện không đồng bộ là một bộ biến áp.

Vor- und Nachteile von Synchronmaschinen gegenüber Asynchronmaschinen

Ưu điểm và nhược điểm của máy điện đồng bộ so với máy điện không đồng bộ

Bei Fahrzeugantrieben mit Asynchronmaschinen werden überwiegend Kurzschlussläufer eingebaut.

Bộ truyền động xe với động cơ điện không đồng bộ sử dụng chủ yếu một rotor kiểu lồng sóc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Riß I /m -sses, -sse/

1. chỗ nứt, chỗ nẻ, vết rạn, khe nứt, vét nút rạn; 2. khe núi, hẻm núi; 3. [vệt, vết, chỗ] sây sát, chợt da, trầy da, xưdc da; 4. [cái] lỗ, lỗ thủng; 5. [sự] không ăn khóp, không đồng bộ, bất hòa, bất đồng, hục hặc, xung đột, xích mích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

asynchron /(Adj.) (Fachspr.)/

không đồng bộ; dị bộ; bất đồng bộ (nicht synchron, nicht gleichzeitig);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nonsynchronous

không đồng thời, không đồng bộ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

asynchronous

không đồng bộ, dị bộ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dị bộ,không đồng bộ

[DE] asynchron

[VI] dị bộ, không đồng bộ

[EN] asynchronous

[FR] asynchrone

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungleichlaufend /adj/V_LÝ/

[EN] asynchronous

[VI] không đồng bộ

asynchron /adj/M_TÍNH, Đ_SẮT, ĐIỆN, TV, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] asynchronous

[VI] không đồng bộ(quỹ đạo, vệ tinh)

nicht synchronisiert /adj/TV/

[EN] nonsync

[VI] không đồng bộ

fehlsynchronisiert /adj/TV/

[EN] out of sync

[VI] không đồng bộ

Asynchron- /pref/M_TÍNH, ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] asynchronous

[VI] không đồng bộ, dị bộ

Từ điển toán học Anh-Việt

asynchoronous

không đồng bộ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

out-of-step

không đồng bộ

nonsynchronous

không đồng bộ, bất đồng bộ