Việt
không đồng bộ
dị bộ
không đồng bộ.
bất đồng bộ
Anh
asynchronous
Đức
asynchron
Pháp
asynchrone
asynchron /(Adj.) (Fachspr.)/
không đồng bộ; dị bộ; bất đồng bộ (nicht synchron, nicht gleichzeitig);
asynchron /a/
asynchron /adj/M_TÍNH, Đ_SẮT, ĐIỆN, TV, V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] asynchronous
[VI] không đồng bộ(quỹ đạo, vệ tinh)
asynchron /IT-TECH/
[DE] asynchron
[FR] asynchrone
[VI] dị bộ, không đồng bộ