Việt
dị bộ
không đồng bộ
Anh
asynchronous
Đức
asynchron
Pháp
asynchrone
Moteur asynchrone
Động cơ không dồng bộ (có rôto quay chậm hon từ trường).
asynchrone /IT-TECH/
[DE] asynchron
[EN] asynchronous
[FR] asynchrone
[VI] dị bộ, không đồng bộ
asynchrone [asẼkRon] adj. Không đồng bộ, không đồng thoi. > ĐIỆN Moteur asynchrone: Động cơ không dồng bộ (có rôto quay chậm hon từ trường).