TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dị bộ

dị bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đồng bộ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất đồng bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dị bộ

asynchronous

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 asynchronous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dị bộ

asynchron

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Asynchron-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dị bộ

asynchrone

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

asynchron /(Adj.) (Fachspr.)/

không đồng bộ; dị bộ; bất đồng bộ (nicht synchron, nicht gleichzeitig);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Asynchron- /pref/M_TÍNH, ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] asynchronous

[VI] không đồng bộ, dị bộ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

asynchronous

không đồng bộ, dị bộ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dị bộ,không đồng bộ

[DE] asynchron

[VI] dị bộ, không đồng bộ

[EN] asynchronous

[FR] asynchrone

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asynchronous

dị bộ