Việt
bất đồng bộ
không đồng bộ
dị bộ
Anh
asynchronous
nonsynchronous
ASYNC
Đức
asynchron
v Synchrone oder Asynchrone Datenübertragung
Truyền dữ liệu đồng bộ hay bất đồng bộ,
Asynchrone, ereignisgesteuerte Datenübertragung (Bild 1b)
Truyền dữ liệu bất đồng bộ, truyền dữ liệu theo sự kiện (Hình 1b)
asynchron /(Adj.) (Fachspr.)/
không đồng bộ; dị bộ; bất đồng bộ (nicht synchron, nicht gleichzeitig);
ASYNC, async, asynchronous
không đồng bộ, bất đồng bộ