ungleichlaufend /adj/V_LÝ/
[EN] asynchronous
[VI] không đồng bộ
asynchron /adj/M_TÍNH, Đ_SẮT, ĐIỆN, TV, V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] asynchronous
[VI] không đồng bộ(quỹ đạo, vệ tinh)
nicht synchronisiert /adj/TV/
[EN] nonsync
[VI] không đồng bộ
fehlsynchronisiert /adj/TV/
[EN] out of sync
[VI] không đồng bộ
Asynchron- /pref/M_TÍNH, ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] asynchronous
[VI] không đồng bộ, dị bộ