Kluft I /f =,/
f =, Klüfte khe nút, chỗ nẻ, chỗ nứt nỏ; khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hêm; vực thẳm, vực sâu, vực.
Sprung II /m -(e)s,/
m -(e)s, Sprünge chỗ nứt, chỗ nẻ, vết rạn, khe nút, đường nứt.
Schrund /m -(e)s,/
m -(e)s, Schrũnde chỗ nứt, chỗ nẻ, vết rạn, khe nủt, đưòng nút nẻ, khe hđ, kẽ hđ.
Riß I /m -sses, -sse/
1. chỗ nứt, chỗ nẻ, vết rạn, khe nứt, vét nút rạn; 2. khe núi, hẻm núi; 3. [vệt, vết, chỗ] sây sát, chợt da, trầy da, xưdc da; 4. [cái] lỗ, lỗ thủng; 5. [sự] không ăn khóp, không đồng bộ, bất hòa, bất đồng, hục hặc, xung đột, xích mích.