Việt
Schrũnde chỗ nứt
chỗ nẻ
vết rạn
khe nủt
đưòng nút nẻ
khe hđ
kẽ hđ.
Đức
Schrund
Schrund /m -(e)s,/
m -(e)s, Schrũnde chỗ nứt, chỗ nẻ, vết rạn, khe nủt, đưòng nút nẻ, khe hđ, kẽ hđ.