Việt
vết rạn
Schrũnde chỗ nứt
chỗ nẻ
khe nủt
đưòng nút nẻ
khe hđ
kẽ hđ.
chỗ nứt
cho nẻ
khe nứt
đường nứt nẻ
khe hở
kẽ hở
Đức
Schrund
Schrund /der; -[e]s, Schrunde (bes. ôsterr., Schweiz.)/
chỗ nứt; cho nẻ; vết rạn; khe nứt; đường nứt nẻ; khe hở; kẽ hở;
Schrund /m -(e)s,/
m -(e)s, Schrũnde chỗ nứt, chỗ nẻ, vết rạn, khe nủt, đưòng nút nẻ, khe hđ, kẽ hđ.