Việt
Sprünge chỗ nứt
chỗ nẻ
vết rạn
khe nút
đường nứt.
Đức
Sprung II
Sprung II /m -(e)s,/
m -(e)s, Sprünge chỗ nứt, chỗ nẻ, vết rạn, khe nút, đường nứt.