Việt
Klüfte khe nút
chỗ nẻ
chỗ nứt nỏ
Đức
Kluft I
Kluft I /f =,/
f =, Klüfte khe nút, chỗ nẻ, chỗ nứt nỏ; khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hêm; vực thẳm, vực sâu, vực.