TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bruchmachen

làm vỡ một vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết rạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ gãỵ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bruchmachen

Bruchmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) (hàng không) hạ cánh khẩn cấp khiến máy bay bị hư hỏng

in die Brüche gehen

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) bị gãy, bị vỡ tan

(b) (tình bạn, tình yêu...) đã chia tay, đã tan vỡ

zu Bruch gehen

bị vỡ đôi, bị gãy đôi.

ein gezackter Bruch

một vết nứt theo đường răng cưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bruchmachen /(ugs.)/

(a) làm vỡ một vật gì;

(b) (hàng không) hạ cánh khẩn cấp khiến máy bay bị hư hỏng : in die Brüche gehen : câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) bị gãy, bị vỡ tan (b) (tình bạn, tình yêu...) đã chia tay, đã tan vỡ : zu Bruch gehen : bị vỡ đôi, bị gãy đôi.

Bruchmachen /(ugs.)/

chỗ nứt; chỗ nẻ; vết rạn; khe nứt; đường nứt; chỗ gãỵ (Bruchstelle, Bruchfläche);

ein gezackter Bruch : một vết nứt theo đường răng cưa.