Bruchmachen /(ugs.)/
(a) làm vỡ một vật gì;
(b) (hàng không) hạ cánh khẩn cấp khiến máy bay bị hư hỏng : in die Brüche gehen : câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) bị gãy, bị vỡ tan (b) (tình bạn, tình yêu...) đã chia tay, đã tan vỡ : zu Bruch gehen : bị vỡ đôi, bị gãy đôi.
Bruchmachen /(ugs.)/
chỗ nứt;
chỗ nẻ;
vết rạn;
khe nứt;
đường nứt;
chỗ gãỵ (Bruchstelle, Bruchfläche);
ein gezackter Bruch : một vết nứt theo đường răng cưa.