Bruchmachen /(ugs.)/
(a) làm vỡ một vật gì;
: (b) (hàng không) hạ cánh khẩn cấp khiến máy bay bị hư hỏng câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) bị gãy, bị vỡ tan : in die Brüche gehen : (b) (tình bạn, tình yêu...) đã chia tay, đã tan vỡ bị vỡ đôi, bị gãy đôi. : zu Bruch gehen