Việt
hai hóa trị
hai chiểu
bất hòa
chia rẽ.
Đức
ambivalent
Der Controller berechnet aus dem Kamerabildneben den Abstandslinien (Z-Achse) auch diePosition entlang der Laserlinie (X-Achse) undgibt beide in einem zweidimensionalen Koor-dinatensystem aus.
Bộ điểu khiển tính toán từ hình ảnh của máyquay phim bên cạnh các đường khoảng cách(trục Z) còn cả vị trí dọc theo đường laser(trục X) và cho ra cả hai thông số trong mộthệ thống trục tọa độ hai chiểu.
ambivalent /a/
1. (hóa học) hai hóa trị; 2. hai chiểu; 3. bất hòa, chia rẽ.