TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai chiểu

hai hóa trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai chiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia rẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hai chiểu

ambivalent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Controller berechnet aus dem Kamerabildneben den Abstandslinien (Z-Achse) auch diePosition entlang der Laserlinie (X-Achse) undgibt beide in einem zweidimensionalen Koor-dinatensystem aus.

Bộ điểu khiển tính toán từ hình ảnh của máyquay phim bên cạnh các đường khoảng cách(trục Z) còn cả vị trí dọc theo đường laser(trục X) và cho ra cả hai thông số trong mộthệ thống trục tọa độ hai chiểu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ambivalent /a/

1. (hóa học) hai hóa trị; 2. hai chiểu; 3. bất hòa, chia rẽ.