TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ambivalent

hai hóa trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai chiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia rẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bị thương có thể được điều trị ngoại trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ambivalent

ambivalent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ambivalent /[ambivalent] (Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/

người bị thương có thể được điều trị ngoại trú;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ambivalent /a/

1. (hóa học) hai hóa trị; 2. hai chiểu; 3. bất hòa, chia rẽ.