Việt
cãi nhau
cãi cọ
cãi vã
bất hòa
xích mích
giận nhau.
Đức
kampeln
kampeln /sich (sw. V.; hat) (landsch.)/
cãi nhau; cãi cọ; cãi vã;
cãi nhau, cãi cọ, cãi vã, bất hòa, xích mích, giận nhau.