Việt
bất hòa
bắt đồng
phân kì
bắt đồng ý kién
hục hặc
xung đột
xích mích.
Đức
Veruneinigung
Veruneinigung /f =, -en/
sự] bất hòa, bắt đồng, phân kì, bắt đồng ý kién, hục hặc, xung đột, xích mích.