TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verstimmt

rói loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lụn bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy thoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy sụp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất điều hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

verstimmt

verstimmt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dann wird seine Frau verstimmt sein und sich möglicherweise entschließen, die Ausflugsfahrt an den Genfer See nicht zu unternehmen.

Thế là bà vợ sẽ bực mình và có thể sẽ không chịu đi chơi hồ Genève nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstimmt /a/

1. rói loạn, hỗn loạn, tán loạn, đảo lộn; 2. suy đốn, sa sút, lụn bại, suy bại, suy thoái, suy sụp; 3. suy yéu; 4. (vể đàn) [bị] mất điều hưỏng; 5. buồn phiền, phiền muộn, ưu phiền; (nghĩa bóng) verstimmt sein có tâm trạng bực bội.