überwerfen /sich (st. V.; hat)/
cãi cọ;
cãi vã;
xích mích;
bất hòa;
cắt đứt mối quan hệ [mit + Dat : với ];
schon vor Jahren hat er sich mit seinem Bruder über worfen : đã nhiều năm nay ông ta cắt đứt mối quan hệ với anh mình.
Überwerfen /(st. V.; hat)/
trùm nhanh;
quàng nhanh;
khoác nhanh vào người;
ich warf mir einen Bademantel über : tôi khoác nhanh chiếc áo măng-tô vào người.