Việt
trùm nhanh
quàng nhanh
khoác nhanh vào người
Đức
Überwerfen
ich warf mir einen Bademantel über
tôi khoác nhanh chiếc áo măng-tô vào người.
Überwerfen /(st. V.; hat)/
trùm nhanh; quàng nhanh; khoác nhanh vào người;
tôi khoác nhanh chiếc áo măng-tô vào người. : ich warf mir einen Bademantel über