TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überwerfen

cãi cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cãi vã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xích mích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giận nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quàng nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoác nhanh vào người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt đứt mối quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

überwerfen

überwerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich warf mir einen Bademantel über

tôi khoác nhanh chiếc áo măng-tô vào người.

schon vor Jahren hat er sich mit seinem Bruder über worfen

đã nhiều năm nay ông ta cắt đứt mối quan hệ với anh mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überwerfen /(st. V.; hat)/

trùm nhanh; quàng nhanh; khoác nhanh vào người;

ich warf mir einen Bademantel über : tôi khoác nhanh chiếc áo măng-tô vào người.

überwerfen /sich (st. V.; hat)/

cãi cọ; cãi vã; xích mích; bất hòa; cắt đứt mối quan hệ [mit + Dat : với ];

schon vor Jahren hat er sich mit seinem Bruder über worfen : đã nhiều năm nay ông ta cắt đứt mối quan hệ với anh mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwerfen /vt/

1. chùm, quàng (áo); 2. ném qua; vứt qua.

überwerfen /(mit D)/

(mit D) cãi cọ, cãi vã, xích mích, bất hòa, giận nhau.