TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trùm nhanh

trùm nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quàng nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoác nhanh vào người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trùm nhanh

Überwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der freien Natur kommt das praktisch nie vor, sonst wäre die Erde innerhalb kürzester Zeit von Mikroorganismen überwuchert.

Trong thiên nhiên, không bao giờ xảy ra, vì nếu không trái đất sẽ bị bao trùm nhanh chóng bởi vi sinh vật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich warf mir einen Bademantel über

tôi khoác nhanh chiếc áo măng-tô vào người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überwerfen /(st. V.; hat)/

trùm nhanh; quàng nhanh; khoác nhanh vào người;

tôi khoác nhanh chiếc áo măng-tô vào người. : ich warf mir einen Bademantel über