Việt
ném qua
chùm
quàng
quăng qua
liệng qua bên kia
Đức
überwerfen
hinuberwerfen
hinuberwerfen /(st. V.; hat)/
ném qua; quăng qua; liệng qua bên kia;
überwerfen /vt/
1. chùm, quàng (áo); 2. ném qua; vứt qua.