Việt
hiềm khích
hục hặc
cãi cọ
xích mích
xâu xé
cuộc cãi lộn
cuộc cãi cọ
sự tức giận
sự bực bội
Đức
Stunk
Stunk /[Jtonk], der; -s (ugs. abwertend)/
cuộc cãi lộn; cuộc cãi cọ; sự tức giận; sự bực bội (Streit, Ärger);
Stunk /m -s/
sự] hiềm khích, hục hặc, cãi cọ, xích mích, xâu xé; Stunk machen gây gổ, cãi lộn.