Plänkelei /die; -, -en/
cuộc cãi vã;
cuộc cãi lộn;
Stunk /[Jtonk], der; -s (ugs. abwertend)/
cuộc cãi lộn;
cuộc cãi cọ;
sự tức giận;
sự bực bội (Streit, Ärger);
Streit /[ftrait], der; -[e]s, -e (PI. selten)/
cuộc cãi cọ;
cuộc cãi lộn;
cuộc cãi vã;
cuộc tranh cãi;
cuộc tranh chấp;
cuộc tranh luận;
một cuộc tranh luận khoa học : ein wissenschaftlicher Streit họ lại cãi vã với nhau : bei ihnen gibt es immer wieder Streit một cuộc cãi cọ đã nổ ra : ein Streit bricht aus lúc nào hắn cũng muốn gây sự : er sucht immer Streit gây chuyện cãi vã với ai : mit jmdm. Streit bekommen một cuộc cãi nhau vì lý do không đâu. : ein Streit um des Kaisers Bart