Disputation /[disputa'tsiom], die; -, -en (bildungsspr.)/
cuộc thảo luận;
cuộc tranh luận;
Duell /[du'el], das; -s, -e/
(bildungsspr ) cuộc tranh cãi;
cuộc tranh luận (Wortgefecht);
Strauß /der; -es, Sträuße/
(veraltend) cuộc cãi vã;
cuộc tranh cãi;
cuộc tranh luận;
Debatte /[de'bato], die; -, -n/
cuộc thảo luận;
cuộc tranh luận;
cuộc tranh cãi;
tham gia vào một cuộc tranh luận : in eine Debatte eingreifen đề nghị thảo luận về một đề tài nào đó. : etw. zur Debatte stellen
Diskurs /[dis'kors], der; -es, -e (bildungsspr.)/
cuộc tranh luận;
cuộc thảo luận;
cuộc bàn cãi;
Diskussion /[disku'siozn], die; -, -en/
cuộc tranh luận;
cuộc bàri cãi;
sự cãi vã (Debatte, Auseinandersetzung);
Meinungsstreit /der/
cuộc tranh luận;
cuộc thảo luận;
cuộc bàn cãi [um, über + Akk : về ];
Kampf /[kampf], der; -[e]s, Kämpfe/
cuộc tranh luận;
cuộc tranh cãi;
cuộc luận chiến;
cuộc bút chiến;
cuộc tranh luận giữa hai phái. : der Kampf zwischen den Geschlech tern
Wortgefecht /das/
cuộc đấu khẩu;
cuộc cãi vã;
cuộc tranh luận;
cuộc cãi cọ;
Streit /[ftrait], der; -[e]s, -e (PI. selten)/
cuộc cãi cọ;
cuộc cãi lộn;
cuộc cãi vã;
cuộc tranh cãi;
cuộc tranh chấp;
cuộc tranh luận;
một cuộc tranh luận khoa học : ein wissenschaftlicher Streit họ lại cãi vã với nhau : bei ihnen gibt es immer wieder Streit một cuộc cãi cọ đã nổ ra : ein Streit bricht aus lúc nào hắn cũng muốn gây sự : er sucht immer Streit gây chuyện cãi vã với ai : mit jmdm. Streit bekommen một cuộc cãi nhau vì lý do không đâu. : ein Streit um des Kaisers Bart