Việt
cuộc luận chiến
cuộc bút chiến
cuộc tranh luận
cuộc tranh cãi
Đức
Polemik
Kampf
der Kampf zwischen den Geschlech tern
cuộc tranh luận giữa hai phái.
Polemik /[po'le:mik], die; -en/
cuộc luận chiến; cuộc bút chiến;
Kampf /[kampf], der; -[e]s, Kämpfe/
cuộc tranh luận; cuộc tranh cãi; cuộc luận chiến; cuộc bút chiến;
cuộc tranh luận giữa hai phái. : der Kampf zwischen den Geschlech tern