TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disputation

Tranh chấp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trao đổi ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc thảo luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tranh luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tranh luận khi bảo vệ luận án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

disputation

disputation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

defence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

disputation

Disputation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

disputation

Contestation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Disputation /[disputa'tsiom], die; -, -en (bildungsspr.)/

cuộc thảo luận; cuộc tranh luận;

Disputation /[disputa'tsiom], die; -, -en (bildungsspr.)/

sự tranh luận khi bảo vệ luận án;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Disputation /f =, -en/

sự] trao đổi ý kiến, tranh luận, thảo luận (khi bảo vệ công trình khoa học).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Disputation

[DE] Disputation

[EN] disputation, defence

[FR] Contestation

[VI] Tranh chấp