Việt
Tranh luận
thảo luận
bàn cãi
tranh tụng
kiện cáo
Tranh chấp
Anh
disputation
defence
Đức
Disputation
Pháp
Contestation
disputation,defence
[DE] Disputation
[EN] disputation, defence
[FR] Contestation
[VI] Tranh chấp
Tranh luận, thảo luận, bàn cãi, tranh tụng, kiện cáo
Verbal controversy.