Việt
bắn trúng nhiều bị
xung đột
xung khắc
va chạm
xô xát
mâu thuẫn .
va chạm đâm sầm vào nhau
bắn trúng nhiều bi
Đức
karambolieren
karambolieren /(sw. V.)/
(hat, ist) (selten) va chạm đâm sầm vào nhau (Zusammen stößen);
(hat) (Billard) bắn trúng nhiều bi;
karambolieren /vi/
1. bắn trúng nhiều bị (bi -a); 2. (mit D) (nghĩa bóng) xung đột, xung khắc, va chạm, xô xát, mâu thuẫn (vói ai).