Việt
bắn trúng nhiều bị
xung đột
xung khắc
va chạm
xô xát
mâu thuẫn .
Đức
karambolieren
karambolieren /vi/
1. bắn trúng nhiều bị (bi -a); 2. (mit D) (nghĩa bóng) xung đột, xung khắc, va chạm, xô xát, mâu thuẫn (vói ai).