TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kreuzen

cắt ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao phối

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lai giống

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đi biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt tréo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắt tréo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mâu thuẫn với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái ngược nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va chạm nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất đồng ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy theo đường zíc zắc để tránh gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lai giông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phối giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kreuzen 1

chéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh dấu chữ thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dấu thánh giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lai giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối giông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kreuzen

cross

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interbreed

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intersect

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

cruise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kreuzen

kreuzen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kreuzen 1

kreuzen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

kreuzen

multiplication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Laut GenTG (§ 3 Abs. 3) gilt ein Organismus dann als gentechnisch verändert, wenn sein genetisches Material in einer Weise verändert worden ist, wie sie unter natürlichen Bedingungen durch Kreuzen oder natürliche Rekombination nicht vorkommt.

Theo GenTG (chương § 3 đoạn 3) một sinh vật được coi là chuyển gen, nếu vật liệu di truyền của nó bị thay đổi theo một cách nào đó, mà trong điều kiện thiên nhiên qua giao phối hoặc tái tổ hợp tự nhiên không xuất hiện.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Gürtel über der Karkasse ist so gefertigt, dass sich die Drähte oder Fasern kreuzen.

Vòng đai nằm trên lớp bố và được tạo ra bằng cách đan các sợi dây thép hay sợi aramit chéo vào nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Schraubradgetrieben und Schneckengetrieben kreuzen sich die Wellen unter einem Winkel von 90°.

Ở các bộ truyền bánh vít-trục vít thì các trục chéo nhau một góc 90°.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Beine kreuzen

vắt tréo chân.

die Straße kreuzen

băng ngang một con đường.

die Straße kreuzt eine Bahnlinie

con đường giao với một đoạn đường sắt.

ihre Pläne kreuzten sich

các kế hoạch của họ trái ngược nhau.

das Schiff kreuzt auf dem Atlantik

con tàu chạy trong vùng Đại Tây dưang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-s Pläne kreuzen 1

cản trỏ [việc thực hiện) ý định của ai, phá vở kế hoạch của ai;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreuzen /(sw. V.)/

(hat) bắt tréo; vắt tréo;

die Beine kreuzen : vắt tréo chân.

kreuzen /(sw. V.)/

(hat) băng ngang; băng qua; chạy qua; chạy sang; đi qua; vượt qua (überqueren);

die Straße kreuzen : băng ngang một con đường.

kreuzen /(sw. V.)/

cắt ngang; giao nhau; cắt nhau;

die Straße kreuzt eine Bahnlinie : con đường giao với một đoạn đường sắt.

kreuzen /(sw. V.)/

mâu thuẫn với nhau; trái ngược nhau; va chạm nhau; không đồng ý; bất đồng ý kiến (entgegenstehen, zuwiderlaufen);

ihre Pläne kreuzten sich : các kế hoạch của họ trái ngược nhau.

kreuzen /(sw. V.)/

(hat/ist) (tàu xe) hoạt động (trong một khu vực);

das Schiff kreuzt auf dem Atlantik : con tàu chạy trong vùng Đại Tây dưang.

kreuzen /(sw. V.)/

(hat/ist) (Seemannsspr ) chạy theo đường zíc zắc để tránh gió;

kreuzen /(sw. V.)/

(hat) (Biol ) (cây cô' i, động vật) lai giông; phối giống;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kreuzen 1 /vt/

1. chéo, bắt chéo, đánh dấu chữ thập, làm dấu thánh giá; 2. chạy qua, chạy sang, đi qua, vượt qua, băng qua; 3. (sinh vật) giao phối, lai giống, phối giông; ♦ mit j-m die Klingen (die Waffen) bắt đầu đấu kiếm, bắt đầu tranh cãi nhau; j-s Pläne kreuzen 1 cản trỏ [việc thực hiện) ý định của ai, phá vở kế hoạch của ai;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kreuzen /vt/XD, VT_THUỶ/

[EN] cross

[VI] cắt ngang

kreuzen /vi/VT_THUỶ/

[EN] cruise

[VI] đi biển (bằng tàu)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kreuzen

cross

kreuzen

intersect

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kreuzen /SCIENCE/

[DE] Kreuzen

[EN] mating

[FR] multiplication

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

kreuzen

[DE] kreuzen

[EN] interbreed

[VI] giao phối, lai giống (với các giống khác)

kreuzen

[DE] kreuzen

[EN] interbreed

[VI] giao phối, lai giống (với các giống khác