TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

multiplication

mating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

propagation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

multiplication

Kreuzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vermehrun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Multiplikation

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

multiplication

multiplication

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Multiplication des especes

Sự nhân giống loài.

-Table de multiplication

Bảng cửu chương.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

multiplication

multiplication

Multiplikation

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

multiplication /SCIENCE/

[DE] Kreuzen

[EN] mating

[FR] multiplication

multiplication /AGRI/

[DE] Vermehrun

[EN] propagation

[FR] multiplication

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

multiplication

multiplication [myltiplikasjô] n. f. 1. Sự nhân lên, sự tăng sô lượng, sự tàng sinh, sự nhân giông: Multiplication des especes: Sự nhân giống loài. 2. TOÁN Phép nhân. -Table de multiplication: Bảng cửu chương. 3. KỸ Tỉ sô truyền.