Việt
chuyến đi
đi biển
chuyến du lịch bằng tàu thuỷ
Anh
cruise
assessment
timber cruise
Đức
kreuzen
Kreuzfahrt
Holzvorratsaufnahme
Pháp
inventaire forestier
assessment,cruise,timber cruise /FORESTRY/
[DE] Holzvorratsaufnahme
[EN] assessment; cruise; timber cruise
[FR] inventaire forestier
kreuzen /vi/VT_THUỶ/
[EN] cruise
[VI] đi biển (bằng tàu)
Kreuzfahrt /f/VT_THUỶ/
[VI] chuyến du lịch bằng tàu thuỷ
chế độ bay đường trường Máy bay ở chế độ bay bằng với tốc độ tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu nhất, nhằm duy trì chuyến bay được lâu nhất.