Việt
chuyến du lịch bằng tàu thuỷ
cuộc Thập tự chinh
chuyên đi trên tàu du lịch hạng sang
cuộc Thập tự chinh.
Anh
cruise
Đức
Kreuzfahrt
Kreuzfahrt 1
Kreuzfahrt /die/
cuộc Thập tự chinh (Kreuzzug);
chuyên đi trên tàu du lịch hạng sang;
Kreuzfahrt 1 /f =, -en (sử)/
Kreuzfahrt /f/VT_THUỶ/
[EN] cruise
[VI] chuyến du lịch bằng tàu thuỷ