wiederkommen /(st. V.; ist)/
trở về;
trở lại;
quay lại (zurückkommen);
wann kommst du von der Arbeit wiederkommen ? : bao giờ thì anh từ nơi làm việc trở về ?
wiederkommen /(st. V.; ist)/
đến một lần nữa;
könntest du ein anderes Mal wiederkommen? : anh có thể đến đây một lần nữa không?
wiederkommen /(st. V.; ist)/
tái diễn;
xảy ra một lần nữa;
đến một lần nữa;
so eine Gele genheit kommt nicht wieder : một ca hội như thế không đến một lần nữa đâu.