TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiederkommen

trở về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến một lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra một lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

wiederkommen

wiederkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiederkehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da fiel dem König ein Stein von dem Herzen, und er ließ in allen Reichen verkündigen, sein Sohn dürfte wiederkommen und sollte in Gnaden aufgenommen werden.

Như trút được hòn đá nặng đè trái tim, nhà vua cho loan báo khắp nơi cho phép hoàng tử trở về và hứa vẫn nhận chàng là hoàng tử như trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wann kommst du von der Arbeit wiederkommen ?

bao giờ thì anh từ nơi làm việc trở về ?

könntest du ein anderes Mal wiederkommen?

anh có thể đến đây một lần nữa không?

so eine Gele genheit kommt nicht wieder

một ca hội như thế không đến một lần nữa đâu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiederkehren,wiederkommen /(tách được) vi (s)/

hoàn lại, trả lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederkommen /(st. V.; ist)/

trở về; trở lại; quay lại (zurückkommen);

wann kommst du von der Arbeit wiederkommen ? : bao giờ thì anh từ nơi làm việc trở về ?

wiederkommen /(st. V.; ist)/

đến một lần nữa;

könntest du ein anderes Mal wiederkommen? : anh có thể đến đây một lần nữa không?

wiederkommen /(st. V.; ist)/

tái diễn; xảy ra một lần nữa; đến một lần nữa;

so eine Gele genheit kommt nicht wieder : một ca hội như thế không đến một lần nữa đâu.