wiederkehren /(sw. V.; ist) (geh.)/
quay trở về;
trở lại (wiederkommen);
aus dem Krieg wiederkehren : trở về sau cuộc chiến.
wiederkehren /(sw. V.; ist) (geh.)/
tái diễn;
tái hiện;
xuất hiện trở lại (wiederkommen);
eine nie wiederkehrende Gelegenheit : một cơ hội không bao giờ trở lại.
wiederkehren /(sw. V.; ist) (geh.)/
quay lại;
hiện lại;
thấy ở chỗ khác;