TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiederkehren

quay trở về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấy ở chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

wiederkehren

wiederkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiederkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus dem Krieg wiederkehren

trở về sau cuộc chiến.

eine nie wiederkehrende Gelegenheit

một cơ hội không bao giờ trở lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiederkehren,wiederkommen /(tách được) vi (s)/

hoàn lại, trả lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederkehren /(sw. V.; ist) (geh.)/

quay trở về; trở lại (wiederkommen);

aus dem Krieg wiederkehren : trở về sau cuộc chiến.

wiederkehren /(sw. V.; ist) (geh.)/

tái diễn; tái hiện; xuất hiện trở lại (wiederkommen);

eine nie wiederkehrende Gelegenheit : một cơ hội không bao giờ trở lại.

wiederkehren /(sw. V.; ist) (geh.)/

quay lại; hiện lại; thấy ở chỗ khác;