anfinden /sich (st. V.; hat) (landsch.)/
xuất hiện trở lại;
wiederkehren /(sw. V.; ist) (geh.)/
tái diễn;
tái hiện;
xuất hiện trở lại (wiederkommen);
một cơ hội không bao giờ trở lại. : eine nie wiederkehrende Gelegenheit
wiederauftau /chen (sw. V.; ist)/
xuất hiện trở lại;
xuất đầu lộ diện trở lại;
tái xuất hiện;