Việt
trồi lên mặt nước trở lại
xuất hiện trở lại
xuất đầu lộ diện trở lại
tái xuất hiện
Đức
wiederauftau
wiederauftau /chen (sw. V.; ist)/
trồi lên mặt nước trở lại;
xuất hiện trở lại; xuất đầu lộ diện trở lại; tái xuất hiện;