TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện lại

hiện lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái hiện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lại trào lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấy ở chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hiện lại

resurgent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

hiện lại

wiederholen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich etw. vorsteilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wiederkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Danach erfolgt eine erneute Überprüfung durch den Zertifizierer.

Sau đó kiểm định viên sẽ thực hiện lại việc kiểm tra đánh giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederkehren /(sw. V.; ist) (geh.)/

quay lại; hiện lại; thấy ở chỗ khác;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

resurgent

tái hiện, hiện lại, lại trào lên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hiện lại

wiederholen vt, sich etw. vorsteilen