TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

resurgent

tái hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hiện lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lại trào lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

resurgent

resurgent

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

resurgent

wiederauflebend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

resurgent

tái hiện, hiện lại, lại trào lên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wiederauflebend /adj/KTC_NƯỚC/

[EN] resurgent

[VI] tái hiện

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

resurgent

Surging back or again.