Việt
a: ~ es Geschỉéct giống trung.
trung
thuộc giông trung
Đức
sächlich
Sie erfüllen diesen Präventionsauftrag haupt sächlich dadurch, dass sie Unternehmen in Fragen des Arbeits und Gesundheitsschutzes beraten und deren Mitarbeiter schulen.
Họ thực hiện nhiệm vụ được giao phó này bằng cách tư vấn cho các công ty về an toàn nghề nghiệp và an toàn sức khỏe cũng như đào tạo nhân viên.
sächlich /[’zexlix] (Adj.) (Sprachw.)/
trung; thuộc giông trung (có mạo từ “das”);
a: sächlich es Geschỉéct (văn phạm) giống trung.